computer programing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: computer programing+ Noun
- chương trình tạo ra một chuỗi hướng dẫn để máy tính thực hiện hoạt động nào đó.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
programming programing computer programming
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "computer programing"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "computer programing":
computer programing computer programming - Những từ có chứa "computer programing" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bộ nhớ bao nhiêu chương trình
Lượt xem: 512